Peseta_Tây_Ban_Nha
1⁄100 | céntimo (cent) (vì lạm phát, céntimos đã ngừng hoạt động vào năm 1983) |
---|---|
Thay thế bằng €, không tiền mặt | 1 tháng 1 năm 1999 |
Ít dùng | 1, 5, 25, 50, 100, 200, 500, 10,000 Ptas |
Nguồn | Cámara Guipúzcoa, 1998 |
Website | www.fnmt.es |
Nơi đúc tiền | Fábrica Nacional de Moneda y Timbre |
Thay thế bằng €, tiền mặt | 1 tháng 1 năm 2002 |
Thường dùng | 1,000, 2,000, 5,000 Ptas |
€ = | 166.386 Pta |
Nơi in tiền | Fábrica Nacional de Moneda y Timbre |
Tham gia từ | 19 tháng 6 năm 1989 |
Mã ISO 4217 | ESP |
Tên gọi khác | perra chica (0,05 Pta), perra gorda (0,10 Pta), pela (1 Pta), duro (5 Pta), talego (1.000 Pta), kilo (1.000,000 Pta) |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Tây Ban Nha |
Ký hiệu | Pta (Ptas số nhiều), hoặc ₧ (hiếm, xem bài viết) |
Tỷ giá cố định từ | 31 tháng 12 năm 1998 |
Sử dụng tại |
|
Lạm phát | 1,4% |