Pedras_de_Fogo
Bang | Paraíba |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata Paraibana |
• Tổng cộng | 26.111 |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Litoral Sul (Paraíba) |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 65,1/km2 (169/mi2) |
Pedras_de_Fogo
Bang | Paraíba |
---|---|
Vùng thuộc bang | Zona da Mata Paraibana |
• Tổng cộng | 26.111 |
Mã điện thoại | 83 |
Tiểu vùng | Litoral Sul (Paraíba) |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 65,1/km2 (169/mi2) |
Thực đơn
Pedras_de_FogoLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Pedras_de_Fogo http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...