Pazarcık
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 74.560 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 43/km2 (110/mi2) |
Pazarcık
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
---|---|
• Tổng cộng | 74.560 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mật độ | 43/km2 (110/mi2) |
Thực đơn
PazarcıkLiên quan
Pazarcık Pazarcık, Gümüşova Pazarcık, Zara Pazarcık, Aslanapa Pazarcık, Kırıkkale Pazarcık, Akdağmadeni Pazarcık, Pütürge Pazarcık, Ayancık Pazarcı, VezirköprüTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pazarcık http://www.statoids.com/ytr.html http://geonames.nga.mil/ggmagaz/