Thực đơn
Park_Eun-hye FilmographyNăm | Tựa gốc | Tựa đề tiếng Anh | Tựa đề tiếng Việt | Vai diễn | Kênh phát sóng |
---|---|---|---|---|---|
1997 | LA 아리랑 | LA Arirang | SBS | ||
1998 | 사랑밖엔 난 몰라 | MBC | |||
행복을 만들어 드립니다 | Will Make You Happy | KBS2 | |||
육남매 | Six Siblings | MBC | |||
남자 셋 여자 셋 | Three Guys and Three Girls | ||||
순풍산부인과 | Sungpung Clinic | SBS | |||
2000 | 나는 그녀가 좋다 | She's the One | KBS2 | ||
세 친구 | Three Friends | ||||
멋진친구들 | |||||
2001 | 매일 그대와 | Everyday with You | Jo Se-hee | MBC | |
2003 | 대장금 | Dae Jang Geum | Nàng Dae Jang Geum | Lee Yeon-saeng | |
2004 | 작은 아씨들 | Little Women | Jung Hyun-deuk | SBS | |
섬마을 선생님 | Island Village Teacher | Yoon Ji-young | |||
2005 | 열여덟 스물아홉 | 18 vs. 29 | Shin Ji-young | KBS2 | |
2006 | 심정밀마 | Silence | Tăng Tú Thanh | China Television | |
불꽃놀이 | Fireworks Display | Cha Mi-rae | MBC | ||
2007 | 사랑하는 사람아 | The Person I Love | Yoon Hyun-joo | SBS | |
이산 | Yi San | Lee San, Triều đại Chosun | Hoàng hậu Hyoui | MBC | |
2008 | 미스터리 형사 | Detective Mr. Lee | Lee Chae-young | MegaTV | |
2010 | 분홍립스틱 | Pink Lipstick | Son môi hồng | Yoo Ga-eun | MBC |
2012 | 그대 없인 못살아 | Can't Live Without You | Không thể sống thiếu em | Seo In-hye/Park So-hyun | |
2013 | 두 여자의 방 | Two Women's Room | Đoạt tình | Min Kyung-chae | SBS |
2014 | 원혼 | Vengeful Spirit | Min Yoo-sun | KBS2 | |
2015 | 장사의 신 - 객주 2015 | The Merchant: Gaekju 2015 | Bậc Thầy Thương Gia | Chun So-rye | |
2016 | 뷰티풀 마인드 | Beautiful Mind | Tâm Hồn Tươi Đẹp | Shim Eun-ha (cameo) | |
2017 | 달콤한 원수 | Sweet Enemy | Kẻ thù ngọt ngào | Oh Dal-Nim | SBS |
2020 | 하이바이, 마마! | Hi Bye, Mama! | Mẹ Đến Từ Thiên Đường | Mẹ của Pil-seung | tvN |
쌍갑포차 | Mystic Pop-up Bar | Quán Rượu Di Động Bí Ẩn | Hoàng hậu/Shin Ji-hye | JTBC | |
복수해라 | Get Revenge[18] | Báo Thù | Cha Mi-yeon | TV Chosun |
Năm | Tựa gốc | Tựa tiếng Anh | Tựa Việt | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
1998 | 짱 | Zzang | Yoo Hye-ri | |
2000 | 01412 파사신검 | 01412 Sect of the Magic Sword | Công chúa January | |
찍히면 죽는다 | The Record | Hee-jung | ||
2001 | 천사몽 | Dream of a Warrior | Giấc mơ thiên sứ | Nam-hong |
2005 | 키다리 아저씨 | Daddy-Long-Legs | Cô gái trong hồi tưởng | |
2006 | 어느날 갑자기 첫 번째 이야기 - 2월 29일 | February 29 | Ngày 29 tháng 2 | Han Ji-yeon |
해바라기 | Sunflower | Hoa hướng dương | Lee Eun-mi | |
2008 | 밤과 낮 | Night and Day | Ngày và đêm | Lee Yoo-jeong |
2015 | 위험한 상견례 2 | Enemies In-Law | Sui gia đại chiến 2 | Park Young-mi |
2017 | 강철비 | Steel Rain | Cơn mưa thép | Kwon Sook-jung |
Năm | Tên chương trình | Kênh | Vai trò | Số tập tham gia |
---|---|---|---|---|
2004 | Music Bank | KBS2 | MC | |
2006 | Maldalrija | MBC | 46 tập | |
2010 | Love on the Air (TV는 사랑을 싣고) | KBS1 | khách mời | |
2012 | Queen of Beauty 1 (티의 여왕 시즌 1) | KBS Drama | MC | 11 tập |
MBC 특별생방송 - 2012 대한민국 귀농귀촌 페스티벌 ”농업이 미래다” | MBC | |||
Sold Out (SNS 마케팅쇼 완판기획) | tvN | MC | 6 tập | |
Queen of Beauty 2 (티의 여왕 시즌 2) | KBS Drama | 12 tập | ||
Strong Heart (강심장) | SBS | khách mời | tập 119 | |
2013 | Hwasin (화신) | tập 24 | ||
2014 | The King Of Food (밥상의 신) | KBS2 | thành viên | 24 tập |
Now On My Way to Meet You (이제 만나러 갑니다) | Channel A | MC | ||
Happy Together (해피투게더) | KBS2 | khách mời | tập 350 | |
2015 | tập 386 | |||
tập 422 | ||||
MBC 다큐프라임 - 당신을 살찌게 하는 비만세균 | MBC | người dẫn truyện | tập 292 | |
No Way I'm an Adult (어쩌다 어른) | OtvN | khách mời | ||
Radio Star (황금어장 라디오스타) | MBC | tập 423 | ||
Good Life (잘 살아보세) | Channel A | tập 13, 14, 95 | ||
2017 | ||||
Einstein (영재 발굴단) | SBS | tập 92 | ||
True Dad Confession (아빠본색) | Channel A | tập 32 | ||
2018 | Battle Trip (배틀트립) | KBS2 | người thiết kế chuyến đi (cùng với An Mi Na) | tập 99 |
Happy Together (해피투게더) | khách mời | tập 555 | ||
Seoul in-Stars (서울 인스타) | KBS World | MC | 7 tập | |
Life Bar (인생술집) | tvN | khách mời | tập 53 | |
eNEWS | tập 322 | |||
2019 | Mother's Touch: Korean Side Dishes (수미네 반찬) | tập 66 | ||
Can We Love Again (우리 다시 사랑할 수 있을까) | MBN | thành viên cố định | 12 tập | |
Nangman Club (낭만클럽) | MBC | khách mời | tập 5 | |
2020 | Problem Child in House (옥탑방의 문제아들) | KBS2 | tập 77 | |
Can We Love Again 2 (우리 다시 사랑할 수 있을까 2) | MBN | thành viên cố định | 12 tập | |
Light Up Your Daily Life (당신의 일상을 밝히는가) | SBS | MC | 60 tập | |
2021 | Animal Farm (TV 동물농장) | MC đặc biệt | tập 1004, 1005, 1006 | |
Thực đơn
Park_Eun-hye FilmographyLiên quan
Park Chung-hee Park Hang-seo Park Ji-hoon Park Seo-joon Park Bo-gum Park Ji-sung Park Chanyeol Park Hyung-sik Park So-yeon (ca sĩ) Park Jin-young (sinh 1994)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Park_Eun-hye http://www.allkpop.com/2012/06/actress-park-eun-hy... http://www.channelnewsasia.com/stories/entertainme... http://english.chosun.com/site/data/html_dir/2011/... http://koreanvibe.com/park-eun-hye-will-host-kbs-b... http://coolsmurf.wordpress.com/2008/04/21/park-eun... http://yeinjee.com/park-eun-hye-wedding-day/ http://www.arirang.co.kr/TV2/Star_Focus.asp?code=K... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2009100... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2009120... http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2009120...