Pampaneira
Thủ phủ | Pampaneira |
---|---|
Mã bưu chính | 18411 |
Độ cao | 1 m (3 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 355 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Pampaneira |
Pampaneira
Thủ phủ | Pampaneira |
---|---|
Mã bưu chính | 18411 |
Độ cao | 1 m (3 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 355 |
Tỉnh | Granada |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 19,7/km2 (510/mi2) |
Đô thị | Pampaneira |
Thực đơn
PampaneiraLiên quan
PampaneiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pampaneira //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Pampan...