Osov
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 365 m (1,198 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0202 531642 |
• Tổng cộng | 343 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,6/mi2) |
Osov
Huyện | Beroun |
---|---|
Độ cao | 365 m (1,198 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0202 531642 |
• Tổng cộng | 343 |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,4/km2 (3,6/mi2) |
Thực đơn
OsovLiên quan
Osov Osová Bítýška Osové Osorkon II OSV-96 Osorkon IV Osvaldo Ardiles Haay Osorkon I Osvaldo José Martins Júnior Osorkon IIITài liệu tham khảo
WikiPedia: Osov http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...