Osmi_tetroxit
Osmi_tetroxit

Osmi_tetroxit

O=[Os](=O)(=O)=OOsmi tetroxit, còn được gọi với cái tên khác là osmi(VIII) oxit là hợp chất hóa học vô cơ có thành phần chín h gồm hai nguyên tố là osmi và oxy, có công thức hóa học được quy định là OsO4. Hợp chất này đáng chú ý vì nhiều công dụng của nó, mặc dù độc tính của nó nguy hiểm và sự hiếm có của nguyên tố osmi. Nó cũng có một số tính chất thú vị, một trong số đó, hợp chất này tuy là chất rắn, nhưng rất dễ bay hơi. Hợp chất không màu, nhưng hầu hết các mẫu vật đều có màu vàng.[3] Điều này rất có thể do sự hiện diện của tạp chất OsO2, chất có màu nâu vàng.[4]

Osmi_tetroxit

ChEBI 88215
Số CAS 20816-12-0
InChI
đầy đủ
  • 1S/4O.Os
Điểm sôi 129,7 °C (402,8 K; 265,5 °F)
Công thức phân tử OsO4
Khối lượng riêng 4,9 g/cm3[1]
Phân loại của EU T+
(T+)
C
(C)
Ảnh Jmol-3D ảnh
Độ hòa tan trong nước 5,7 g/100 mL (10°C)
6,23 g/100 mL (25°C)
PubChem 30318
Bề ngoài chất rắn bay hơi trắng
Chỉ dẫn R R26/27/28, R34
Chỉ dẫn S (S1/2), S7/9, S26, S45
Độ hòa tan 375 g/100 mL (CCl4)
tan trong hầu hết các dung môi hữu cơ, amoni hydroxit, photpho oxiclorit
Mùi axit, giống mùi clo
Số RTECS RN1140000
MeSH Osmium+tetroxide
SMILES
đầy đủ
  • O=[Os](=O)(=O)=O

Tên hệ thống Tetraoxoosmium
Khối lượng mol 254,2276 g/mol
Nguy hiểm chính rất độc
Áp suất hơi 7 mmHg (20 °C)[2]
Điểm nóng chảy 40,25 °C (313,40 K; 104,45 °F)
NFPA 704

0
3
1
 
IDLH 1 mg/m3[2]
PEL TWA 0.002 mg/m3[2]
REL TWA 0.002 mg/m3 (0.0002 ppm) ST 0.006 mg/m3 (0.0006 ppm)[2]
Tên khác Osmium(VIII) oxide
Số EINECS 244-058-7

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Osmi_tetroxit http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=O%3... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1038%2Fnchem.1479 http://www.inchem.org/documents/icsc/icsc/eics0528... http://www.ebi.ac.uk/chebi/searchId.do?chebiId=CHE... https://books.google.com/books?id=nfsVMH8it1kC https://www.cdc.gov/niosh/idlh/20816120.html