Ortaören,_Ekinözü
Huyện | Ekinözü |
---|---|
Mã bưu chính | 46360 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 707 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Ortaören,_Ekinözü
Huyện | Ekinözü |
---|---|
Mã bưu chính | 46360 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 707 người |
Tỉnh | Kahramanmaraş |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Ortaören,_EkinözüLiên quan
Ortaören, Bağlar Ortaöz, Taşköprü Ortaören, Şanlıurfa Ortaören, Akçakale Ortaören, İspir Ortaören, Ekinözü Ortaören, Silifke Ortaören, Tokat Ortaören, Bozova Ortaova, MerzifonTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ortaören,_Ekinözü http://archive.is/QdMG