Orlovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 320 m (1,050 ft) |
• Tổng cộng | 330 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593460 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,23/km2 (0,59/mi2) |
Orlovice
Huyện | Vyškov |
---|---|
Độ cao | 320 m (1,050 ft) |
• Tổng cộng | 330 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0646 593460 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,23/km2 (0,59/mi2) |
Thực đơn
OrloviceLiên quan
OrloviceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Orlovice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...