Orgovány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.293 |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Orgovány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.293 |
Mã điện thoại | 76 |
Tiểu vùng | Kecskeméti |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (90/mi2) |
Hạt | Bács-Kiskun |
Thực đơn
OrgoványLiên quan
OrgoványTài liệu tham khảo
WikiPedia: Orgovány http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...