Omacetaxine_mepesuccinate
Omacetaxine_mepesuccinate

Omacetaxine_mepesuccinate

Omacetaxine mepesuccine (INN, tên thương mại Synribo), trước đây được đặt tên là homoharringtonine hoặc HHT, là một dược phẩm dược phẩm được chỉ định để điều trị bệnh bạch cầu tủy xương mạn tính (CML).HHT là một alcaloid thực vật tự nhiên có nguồn gốc từ Cephalotoxus fortune. HHT và các hợp chất este liên quan của cephalotaxine đã được mô tả đầu tiên vào năm 1970, và là đối tượng của các nỗ lực nghiên cứu chuyên sâu của các nhà điều tra Trung Quốc để làm rõ vai trò của họ như là chất chống ung thư và thuốc chống thiếu máu từ những năm 1970 cho đến nay.[1] Nó đã được FDA Hoa Kỳ phê duyệt vào tháng 10 năm 2012 để điều trị cho bệnh nhân trưởng thành mắc CML bị kháng và/hoặc không dung nạp với hai hoặc nhiều chất ức chế tyrosine kinase (TKIs).[2]

Omacetaxine_mepesuccinate

Định danh thành phần duy nhất
Công thức hóa học C29H39NO9
ECHA InfoCard 100.164.439
IUPHAR/BPS
ChEBI
Liên kết protein huyết tương 50%
Khối lượng phân tử 545.62 g/mol
Chuyển hóa dược phẩm Mostly via plasma esterases
Chu kỳ bán rã sinh học 6 hours
Danh mục cho thai kỳ
  • US: D (Bằng chứng về rủi ro)
    Mẫu 3D (Jmol)
    Mã ATC code
    PubChem CID
    AHFS/Drugs.com Chuyên khảo
    ChemSpider
    Bài tiết Urine (≤15% unchanged)
    Giấy phép
    KEGG
    Tên thương mại Synribo
    Số đăng ký CAS
    Dược đồ sử dụng Subcutaneous, intravenous infusion
    Tình trạng pháp lý