Ochsenfurt
Thành phố kết nghĩa | Coutances, Ropczyce, Wimborne Minster, Zábřeh, Colditz |
---|---|
Huyện | Würzburg |
Bang | Bayern |
• Thị trưởng | Friedrich Rainer (CSU) |
Mã bưu chính | 97199 |
Trang web | www.ochsenfurt.de |
Độ cao | 187 m (614 ft) |
Biển số xe | WÜ |
• Tổng cộng | 11.248 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Vùng hành chính | Unterfranken |
Quốc gia | Đức |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
Phân chia hành chính | 9 Stadtteile/Stadtbezirke |
Mã vùng | 09331 |
• Mật độ | 1,8/km2 (4,6/mi2) |