Nước_Đặng
Ngôn ngữ thông dụng | tiếng Hán |
---|---|
Thủ đô | Đặng Châu (鄧州/邓州), Hà Nam hay Tương Phàn (襄樊), Hồ Bắc |
Chính phủ | Hầu |
• Giải thể | 678 TCN |
• Thành lập | 1200 TCN |
Lịch sử |
Nước_Đặng
Ngôn ngữ thông dụng | tiếng Hán |
---|---|
Thủ đô | Đặng Châu (鄧州/邓州), Hà Nam hay Tương Phàn (襄樊), Hồ Bắc |
Chính phủ | Hầu |
• Giải thể | 678 TCN |
• Thành lập | 1200 TCN |
Lịch sử |
Thực đơn
Nước_ĐặngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nước_Đặng