Nádudvar
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 8.911 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 39/km2 (100/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Nádudvar
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 8.911 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 39/km2 (100/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
NádudvarLiên quan
NádudvarTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nádudvar http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...