Nyírkáta
• Tổng cộng | 1.790 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46/km2 (120/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nyírkáta
• Tổng cộng | 1.790 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 46/km2 (120/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NyírkátaLiên quan
Nyírkáta NyírkarászTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírkáta http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...