Nyírgyulaj
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.002 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyírbátori |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nyírgyulaj
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.002 |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyírbátori |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 56/km2 (150/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NyírgyulajLiên quan
NyírgyulajTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírgyulaj http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...