Nyíradony
• Tổng cộng | 7.864 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 81/km2 (210/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Nyíradony
• Tổng cộng | 7.864 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 81/km2 (210/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
NyíradonyLiên quan
NyíradonyTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyíradony http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...