Nymburk_(huyện)
Thủ phủ | Nymburk |
---|---|
Thủ phủ | Nymburk |
• Tổng cộng | 85.674 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-208 |
• Mật độ | 260/mi2 (101/km2) |
Nymburk_(huyện)
Thủ phủ | Nymburk |
---|---|
Thủ phủ | Nymburk |
• Tổng cộng | 85.674 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Vùng Trung Bohemia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-208 |
• Mật độ | 260/mi2 (101/km2) |
Thực đơn
Nymburk_(huyện)Liên quan
Nymburk (huyện) Nymburk Nymue Nambu Yōichirō Nymbis Nambu Kenzo Nambu Line Nam Bug Nambu Kiểu 14 Ném búaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nymburk_(huyện) https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Nymbur...