Nokia_X
Chuẩn kết nối |
|
---|---|
SoC | Qualcomm Snapdragon S4 Play MSM8225 |
Dạng máy | Thanh |
Thẻ nhớ mở rộng | microSD lên đến 32 GB |
Dòng máy | Gia đình Nokia X |
CPU | 1.0 GHz lõi-kép |
Mạng di động | (GSM/GPRS/EDGE): 850, 900, 1,800 and 1,900 MHz 3G (HSDPA 7.2 Mbit/s, HSUPA 5.76 Mbit/s): 900 và 2,100 MHz |
Dung lượng lưu trữ | 4 GB |
GPU | Adreno 203 |
Có mặt tại quốc gia | 24 tháng 2 năm 2014 |
Khối lượng | 128,7 g (4,54 oz) |
Hệ điều hành | Nokia X Software Platform 1.0 (biển đổi từ Android Jelly Bean 4.1.2)[3]
|
Pin | Li-ion 1500 mAh |
Máy ảnh sau | 3 MP lấy nét tập trung |
Nhà sản xuất | Nokia, sau là Microsoft Mobile[1][2] |
Kích thước | 115,5 mm (4,55 in) H 10,4 mm (0,41 in) W 73,2 mm (2,88 in) D. |
Màn hình | 4,0 in (10 cm) 800×480 px IPS WVGA (285 PPI) |
Bộ nhớ | 512 MB RAM (768 MB trên Nokia X+ và XL) |
Kiểu máy | Smartphone cảm ứng |