Nitơ_trichloride
Nitơ_trichloride

Nitơ_trichloride

ClN(Cl)ClNitơ trichloride, còn gọi là trichloramine, là một hợp chất vô cơcông thức hóa học NCl3. Chất lỏng có mùi dầu màu vàng, dầu cay này thường gặp nhất như là một sản phẩm phụ phản ứng hóa học giữa các chất dẫn xuất amoniachlor (ví dụ trong bể bơi).

Nitơ_trichloride

Anion khác Nitơ trifluoride
Nitơ tribromide
Nitơ triiodide
ChEBI 37382
Cation khác Phosphor trichloride
Asen trichloride
Số CAS 10025-85-1
InChI
đầy đủ
  • 1/Cl3N/c1-4(2)3
Điểm sôi 71 °C (344 K; 160 °F)
Công thức phân tử NCl3
Khối lượng riêng 1,653 g/cm³
Phân loại của EU không liệt kê
Ảnh Jmol-3D ảnh
Hình dạng phân tử chóp ba phương
ChemSpider 55361
Độ hòa tan trong nước không thể trộn lẫn
phân hủy chậm
PubChem 61437
Bề ngoài chất lỏng màu vàng dầu
Độ hòa tan hòa tan trong benzen, chlorrofom, CCl4, CS2, PCl3
Mùi giống chlor
Entanpihình thành ΔfHo298 232 kJ/mol
Tham chiếu Gmelin 1840
Số RTECS QW974000
Nhóm chức liên quan Chloramine
Dichloramine
SMILES
đầy đủ
  • ClN(Cl)Cl

Mômen lưỡng cực 0,6 D
Khối lượng mol 120,3641 g/mol
Điểm nóng chảy −40 °C (233 K; −40 °F)
NFPA 704

0
2
4
 
Tên khác Trichlorroamin
Agene
Nitơ(III) chloride
Trichlorroazan
Trichlor nitride
Số EINECS 233-045-1
Hợp chất liên quan Nitrosyl chloride
Cấu trúc tinh thể Trực thoi (dưới -40 ℃)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nitơ_trichloride http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.55361... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=ClN... http://www.cdc.gov/niosh/hhe/reports/pdfs/2007-016... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... //pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10052866 http://www.osha.gov/dts/chemicalsampling/data/CH_2... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //doi.org/10.1002%2Fzaac.19693660308 //doi.org/10.1002%2Fzaac.19754130108