Ninheira
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.414 |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Salinas |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Minas Gerais |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 8,8/km2 (23/mi2) |
Ninheira
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 10.414 |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Salinas |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Minas Gerais |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 8,8/km2 (23/mi2) |
Thực đơn
NinheiraLiên quan
NinheiraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ninheira http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...