Niharra
Thủ phủ | Niharra |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05191 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,6/km2 (430/mi2) |
Đô thị | Niharra |
Niharra
Thủ phủ | Niharra |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 05191 |
• Tổng cộng | 183 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Ávila |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 16,6/km2 (430/mi2) |
Đô thị | Niharra |
Thực đơn
NiharraLiên quan
Niharra NaharraTài liệu tham khảo
WikiPedia: Niharra //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...