Ngụy_Văn_hầu
Kế nhiệm | Ngụy Vũ hầu | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Ngụy | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | khai quốc quân chủ | ||||
Trị vì | 403 TCN – 396 TCN | ||||
Mất | 396 TCN Trung Quốc |
||||
Tại vị | 444 TCN - 403 TCN | ||||
Hậu duệ | Ngụy Vũ hầu | ||||
Thân phụ | Ngụy Hoàn tử |