Ngụy_Tương_vương
Kế nhiệm | Ngụy Chiêu vương | ||||
---|---|---|---|---|---|
Chính quyền | nước Ngụy | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Ngụy Huệ Thành vương | ||||
Trị vì | 318 TCN – 296 TCN | ||||
Mất | 296 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Ngụy Chiêu vương | ||||
Thân phụ | Ngụy Huệ Thành vương |