Ngũ_đại_thập_quốc
- Bính âm Hán ngữ | Wǔ dài shí guó | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- IPA | [ŋ tɔ̀ːy sɐ̀p̚ kʷɔ̄ːk̚] | |||||||||||
Phiên âmQuan thoại- Bính âm Hán ngữ- Wade–GilesTiếng Quảng Đông- IPA- Latinh hóa Yale |
|
|||||||||||
Giản thể | 五代十国 | |||||||||||
- Latinh hóa Yale | Ng5 doi6 sap6 gwok3 | |||||||||||
Phồn thể | 五代十國 | |||||||||||
- Wade–Giles | Wu3 tai4 shih2 kuo2 |