Nguyễn_Thị_Oanh_(vận_động_viên_điền_kinh,_sinh_1995)
Tên thổ ngữ | Nguyễn Thị Oanh | |||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cư trú | Bắc Giang, Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||
Học vấn | Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh | |||||||||||||||||||||||||
Tổng số | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Nội dungSự kiện1231.500 m5.000 mVượt chướng ngại vật 3.000 mChạy băng đồngTổng số |
|
|||||||||||||||||||||||||
Vượt chướng ngại vật 3.000 m | 1 | |||||||||||||||||||||||||
1.500 m | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Quốc gia | Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||
Sinh | 15 tháng 8, 1995 (26 tuổi)[1] Lạng Giang, Hà Bắc, Việt Nam |
|||||||||||||||||||||||||
Nghề nghiệp |
|
|||||||||||||||||||||||||
5.000 m | 2 | |||||||||||||||||||||||||
Giải đấuSự kiện123AsiadAsian Beach GamesSEA GamesTổng số |
|
|||||||||||||||||||||||||
Employer | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Bắc Giang | |||||||||||||||||||||||||
Họ và tên | Nguyễn Thị Oanh | |||||||||||||||||||||||||
Biệt danh | Oanh ỉn Cô bé hạt tiêu |
|||||||||||||||||||||||||
Cao | 1,60 m (5 ft 3 in)[1] | |||||||||||||||||||||||||
Huấn luyện bởi |
|
|||||||||||||||||||||||||
Chạy băng đồng | 1 | |||||||||||||||||||||||||
Asiad | – | |||||||||||||||||||||||||
Nặng | 46 kg (101 lb)[1] | |||||||||||||||||||||||||
Quốc tịch | Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||
Thành tích cá nhân tốt nhất | ||||||||||||||||||||||||||
Asian Beach Games | 1 | |||||||||||||||||||||||||
SEA Games | 5 | |||||||||||||||||||||||||
Nội dung | Chạy trung bình (1.500 m) Chạy dài (5.000 m) Vượt chướng ngại vật (3.000 m) Chạy băng đồng |
|||||||||||||||||||||||||
Câu lạc bộ | Đội điền kinh tỉnh Bắc Giang | |||||||||||||||||||||||||
Năm hoạt động | 2010–nay | |||||||||||||||||||||||||
Môn thể thao | Điền kinh |