Navales
Thủ phủ | Navales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 364 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,4/km2 (550/mi2) |
Đô thị | Navales |
Navales
Thủ phủ | Navales |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37880 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 364 |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 21,4/km2 (550/mi2) |
Đô thị | Navales |
Thực đơn
NavalesLiên quan
Navales Navaleno Navares de Enmedio Navalosa Navares de las Cuevas Navares de Ayuso Navaescurial Novalesa Novales Nava de SotrobalTài liệu tham khảo
WikiPedia: Navales //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...