Navaconcejo
Thủ phủ | Navaconcejo |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10613 |
Độ cao | 455 m (1,493 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 2.081 |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 40,8/km2 (1,060/mi2) |
Đô thị | Navaconcejo |