Thực đơn
Nam Hán Các vị vuaMiếu hiệu 廟號) | Thụy hiệu 諡號 | Tên riêng | Thời kỳ trị vì | Niên hiệu 年號) và khoảng thời gian tương ứng |
---|---|---|---|---|
Cao Tổ (高祖) | Thiên Hoàng Đại đế (天皇大帝) | Lưu Nham 劉巖, hay sau 926 là Lưu Nghiễm 劉龑 | 917-941 | Càn Hanh (乾亨) 917-925 Bạch Long (白龍) 925-928 Đại Hữu (大有) 928-941 |
Không có | Thương hoàng đế (殤皇帝) | Lưu Phần (劉玢) | 941-943 | Quang Thiên (光天) 941-943 |
Trung Tông (中宗) | Văn Vũ Quang Minh hoàng đế (文武光明孝皇帝) | Lưu Thịnh (劉晟) | 943-958 | Ưng Càn (應乾) 943 Càn Hòa (乾和) 943-958 |
Hậu Chủ (後主) | Không có | Lưu Sưởng (劉鋹) | 958-971 | Đại Bảo (大寶) 958-971 |
Nam Hán Đại Tổ Lưu Tri Khiêm ?-894 | |||||||||||||
Nam Hán Liệt Tổ Lưu Ẩn 873-911 | Nam Hán Cao Tổ Lưu Nghiễm 917-941 | ||||||||||||
Nam Hán Thương Đế Lưu Phần 941-943 | Nam Hán Trung Tông Lưu Thịnh 943-958 | ||||||||||||
Nam Hán Hậu Chủ Lưu Sưởng 958-971 | |||||||||||||
Thực đơn
Nam Hán Các vị vuaLiên quan
Nam Nam Định Nam Tư Nam Định (thành phố) Nam Hoa kinh Nam Phương Hoàng hậu Nam Bộ Nam–Bắc triều (Trung Quốc) Nam quốc sơn hà Nam ViệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nam Hán http://www.chinaknowledge.de/History/Tang/rulers-n...