Nakamura_Shunta
Số áo | 22 |
---|---|
Đội hiện nay | Montedio Yamagata |
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1999 (22 tuổi) |
Năm | Đội |
2018– | Montedio Yamagata |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Tên đầy đủ | Shunta Nakamura |
Nakamura_Shunta
Số áo | 22 |
---|---|
Đội hiện nay | Montedio Yamagata |
Ngày sinh | 10 tháng 5, 1999 (22 tuổi) |
Năm | Đội |
2018– | Montedio Yamagata |
Vị trí | Tiền đạo |
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
Tên đầy đủ | Shunta Nakamura |
Thực đơn
Nakamura_ShuntaLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nakamura_Shunta https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=2929... https://www.wikidata.org/wiki/Q40030358#P3565