Nagyvenyim
Thành phố kết nghĩa | Altomünster |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.121 |
Mã điện thoại | 25 |
Tiểu vùng | Dunaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 94/km2 (240/mi2) |
Hạt | Fejér |
Nagyvenyim
Thành phố kết nghĩa | Altomünster |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 4.121 |
Mã điện thoại | 25 |
Tiểu vùng | Dunaújvárosi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 94/km2 (240/mi2) |
Hạt | Fejér |
Thực đơn
NagyvenyimLiên quan
NagyvenyimTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagyvenyim http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...