Nagyrábé
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.045 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24/km2 (60/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Nagyrábé
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 2.045 |
Mã điện thoại | 54 |
Tiểu vùng | Püspökladányi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 24/km2 (60/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
NagyrábéLiên quan
NagyrábéTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagyrábé http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...