Nagyecsed
• Tổng cộng | 6.258 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 143/km2 (370/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nagyecsed
• Tổng cộng | 6.258 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 143/km2 (370/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NagyecsedLiên quan
NagyecsedTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nagyecsed http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...