Nabatieh
• Thành phố | 40.000 |
---|---|
Quận | Nabatieh |
Độ cao | 418 m (1,371 ft) |
• Mùa hè (DST) | Giờ mùa hè Đông Âu (UTC+3) |
Tỉnh | Nabatieh |
Quốc gia | Liban |
Múi giờ | Giờ Đông Âu (UTC+2) |
• Vùng đô thị | 85.000 |
Nabatieh
• Thành phố | 40.000 |
---|---|
Quận | Nabatieh |
Độ cao | 418 m (1,371 ft) |
• Mùa hè (DST) | Giờ mùa hè Đông Âu (UTC+3) |
Tỉnh | Nabatieh |
Quốc gia | Liban |
Múi giờ | Giờ Đông Âu (UTC+2) |
• Vùng đô thị | 85.000 |
Thực đơn
NabatiehLiên quan
Nabatieh Nabatieh (tỉnh)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nabatieh http://www.parliament.gov.lb/Presidency/Nachatat/m... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...