Thực đơn
Mã_quốc_gia:_D-E EthiopiaISO 3166-1 numeric 231 | ISO 3166-1 alpha-3 ETH | ISO 3166-1 alpha-2 ET | Tiền tố mã sân bay ICAO HA |
Mã E.164 +251 | Mã quốc gia IOC ETH | Tên miền quốc gia cấp cao nhất .et | Tiền tố đăng ký sân bay ICAO ET- |
Mã quốc gia di động E.212 636 | Mã ba ký tự NATO ETH | Mã hai ký tự NATO (lỗi thời) ET | Mã MARC LOC ET |
ID hàng hải ITU 624 | Mã ký tự ITU ETH | Mã quốc gia FIPS ET | Mã biển giấy phép ETH |
Tiền tố GTIN GS1 — | Mã quốc gia UNDP ETH | Mã quốc gia WMO ET | Tiền tố callsign ITU 9EA-9FZ, ETA-ETZ |
Thực đơn
Mã_quốc_gia:_D-E EthiopiaLiên quan
Mã Quốc Minh Mã quốc gia: M Mã quốc gia: C Mã quốc gia: B Mã quốc gia: S Mã quốc gia: U-Z Mã quốc gia: A Mã quốc gia: G Mã quốc gia: O-Q Mã quốc gia: TTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mã_quốc_gia:_D-E