Muñoveros
Thủ phủ | Muñoveros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40183 |
• Tổng cộng | 197 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Muñoveros |
Muñoveros
Thủ phủ | Muñoveros |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 40183 |
• Tổng cộng | 197 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Segovia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 10,4/km2 (270/mi2) |
Đô thị | Muñoveros |
Thực đơn
MuñoverosLiên quan
MuñoverosTài liệu tham khảo
WikiPedia: Muñoveros //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...