Muritiba
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Salvador |
---|---|
• Tổng cộng | 27.158 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 75 |
Tiểu vùng | Santo Antônio de Jesus |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Bahia |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 245,64/km2 (636,2/mi2) |
Muritiba
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Salvador |
---|---|
• Tổng cộng | 27.158 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 75 |
Tiểu vùng | Santo Antônio de Jesus |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Bahia |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 245,64/km2 (636,2/mi2) |
Thực đơn
MuritibaLiên quan
MuritibaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Muritiba http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...