Mucurici
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 5.498 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Montanha |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Espírito Santo |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 10,22/km2 (26,5/mi2) |
Mucurici
Vùng thuộc bang | Litoral Norte Espírito-Santense |
---|---|
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
• Tổng cộng | 5.498 |
Mã điện thoại | 27 |
Tiểu vùng | Montanha |
Quốc gia | Brasil |
Bang | Espírito Santo |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 10,22/km2 (26,5/mi2) |
Thực đơn
MucuriciLiên quan
MucuriciTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mucurici http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...