Moto_X_(thế_hệ_thứ_hai)
Sản phẩm sau | Moto X Style |
---|---|
Có liên hệ với | Moto G (thế hệ thứ 2) Moto E (thế hệ thứ 2) Nexus 6 |
Chuẩn kết nối | GPS, Wi-Fi, NFC, Bluetooth, USB, USB OTG, Miracast, Infrared motion sensors |
Phát hành lần đầu | 5 tháng 9 năm 2014; 6 năm trước (2014-09-05) |
Sản phẩm trước | Moto X (thế hệ thứ nhất) |
Dạng máy | Touchscreen Bar |
CPU | 2.5 GHz quad-core ARM Qualcomm Snapdragon 801 |
Âm thanh | Front-facing mono speaker |
Dung lượng lưu trữ | 16, 32, and 64 GB[1][2] |
GPU | Adreno 330 |
Hệ điều hành | Nguyên bản: Android 4.4.4 "KitKat" Current: Android 6.0 "Marshmallow" |
Khối lượng | 144 g (5,1 oz) |
Pin | 2300 mAh Li-ion |
Máy ảnh sau | 13 MP, dual LED flash, 4K Video Recording, Slow Motion Recording |
Nhà sản xuất | Motorola Mobility |
Máy ảnh trước | 2 MP HD recording up to 1080p resolution |
Trang web | www.motorola.com/us/Moto-X/FLEXR2.html |
Kích thước | 140,8 mm (5,54 in) H 72,4 mm (2,85 in) W 9,9 mm (0,39 in) D |
Màn hình | 5.2" (132 mm) 1920 × 1080 pixel resolution Super AMOLED (423 ppi) Corning Gorilla Glass 3 with Native Damage Resistance (NDR)[3] |
Bộ nhớ | 2 GB RAM |
Kiểu máy | Smartphone |