Mossoró
Bang | Rio Grande do Norte |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste Potiguar |
• Tổng cộng | 229.787 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Mossoró |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 108,9/km2 (282/mi2) |
Mossoró
Bang | Rio Grande do Norte |
---|---|
Vùng thuộc bang | Oeste Potiguar |
• Tổng cộng | 229.787 |
Mã điện thoại | 84 |
Tiểu vùng | Mossoró |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 108,9/km2 (282/mi2) |
Thực đơn
MossoróLiên quan
Mossoró Mossoró (tiểu vùng)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Mossoró http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...