Mosqueruela
Thủ phủ | Mosqueruela |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44410 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 726 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Mosqueruela |
Mosqueruela
Thủ phủ | Mosqueruela |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Mã bưu chính | 44410 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 726 |
Tỉnh | Teruel |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2,8/km2 (70/mi2) |
Đô thị | Mosqueruela |
Thực đơn
MosqueruelaLiên quan
Mosquito Coast Mosque Mosquera Mosqueruela Mosquitoxylum jamaicense Mosquito, Quận Christian, Illinois Mosunmola Abudu Mosul Moscufo MostuéjoulsTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mosqueruela //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...