Morón,_Cuba
Thành lập | 1750[1] |
---|---|
Độ cao | 5 m (16 ft) |
• Tổng cộng | 60.612 |
Mã điện thoại | +53-43 |
Tỉnh | Ciego de Ávila |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 98,6/km2 (2,550/mi2) |
Morón,_Cuba
Thành lập | 1750[1] |
---|---|
Độ cao | 5 m (16 ft) |
• Tổng cộng | 60.612 |
Mã điện thoại | +53-43 |
Tỉnh | Ciego de Ávila |
Quốc gia | Cuba |
Múi giờ | EST (UTC-5) |
• Mật độ | 98,6/km2 (2,550/mi2) |
Thực đơn
Morón,_CubaLiên quan
Morón, Cuba Morón de la Frontera Morón de Almazán Moroni, Comoros Morone chrysops Mỏ rộng xồm Mörön (thành phố) Mỏ rộng xanh Moronidae Mở rộng trườngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Morón,_Cuba http://www.guije.com/pueblo/municipios/cmoron/inde... http://www.statoids.com/ycu.html http://www.atenas.inf.cu/todo/Estadisticas/TABLA%2... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...