Moronta
Thủ phủ | Moronta |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37219 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Moronta |
Moronta
Thủ phủ | Moronta |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
Mã bưu chính | 37219 |
• Tổng cộng | 119 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Salamanca |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4,4/km2 (110/mi2) |
Đô thị | Moronta |
Thực đơn
MorontaLiên quan
Moronta Morotai Moronata Moronanita Morfontaine Mörön (thành phố) Moon Tae-il Morotani Yoshitake Morone americanaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Moronta //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...