Montellà_i_Martinet
Tọa độ | 42°21′45″B 1°41′47″Đ / 42,3625°B 1,69639°Đ / 42.36250; 1.69639Tọa độ: 42°21′45″B 1°41′47″Đ / 42,3625°B 1,69639°Đ / 42.36250; 1.69639 |
---|---|
• Thị trưởng | Josep Castells Farràs |
Mã bưu chính | 25725 |
Quận (comarca) | Baja Cerdaña |
Độ cao | 1,158 m (3,799 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Số khu dân cư | 5 |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Lleida |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Tên gọi dân cư | montellanenc/a; martinenc/a |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0/km2 (0/mi2) |
• Đất liền | 54,73 km2 (2,113 mi2) |