Monome
Monome

Monome

Mônôme là một đơn vị cấu tạo nên đa phân tử (polyme). Đây là khái niệm thường dùng nhiều nhất trong sinh hoá họcsinh học phân tử, dịch theo kiểu phiên âm từ tiếng Anh là "monomer", phát âm IPA: /'mɑnəmər/ (gốc từ tiếng Hy Lạp mono là "một" và meros là "phần tử"), cũng như tiếng Pháp là "monomère".[1][2][3][4] Trong tiếng Việt thông dụng, khái niệm này từ lâu đã được gọi là đơn phân tử hay gọi tắt là đơn phân.[5][6][7]Ví dụ: