Mogyoróska
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 71 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4/km2 (10/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Mogyoróska
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 71 |
Mã điện thoại | 46 |
Tiểu vùng | Abaúj-Hegyközi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 4/km2 (10/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
MogyoróskaLiên quan
Mogyoróska MogyorósbányaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mogyoróska http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://www.webcitation.org/6A4QkM9n4?url=http://w...