Mizhhirya_(huyện)
Thủ phủ | Mizhhirya |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 50.057 |
Tỉnh | tỉnh Zakarpattia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mizhhirya_(huyện)
Thủ phủ | Mizhhirya |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 50.057 |
Tỉnh | tỉnh Zakarpattia |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Mizhhirya_(huyện)Liên quan
Mizhhirya (huyện) Mizuhara Kiko Mizuho, Tokyo Mizuhara Hiroki Minh Hằng Mizuho, Nagoya Minh Hiến Tông Mizuho, Gifu Minh Hiếu Tông Minh Huệ ĐếTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mizhhirya_(huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...