Miranorte
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 11.858 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Miracema do Tocantins |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,49/km2 (29,8/mi2) |
Miranorte
Bang | Tocantins |
---|---|
Vùng thuộc bang | Ocidental do Tocantins |
• Tổng cộng | 11.858 |
Mã điện thoại | 63 |
Tiểu vùng | Miracema do Tocantins |
Quốc gia | Brasil |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 11,49/km2 (29,8/mi2) |
Thực đơn
MiranorteLiên quan
MiranorteTài liệu tham khảo
WikiPedia: Miranorte http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...