Mirabela
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Tổng cộng | 12.769 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Montes Claros |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Minas Gerais |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 17,9/km2 (46/mi2) |
Mirabela
Vùng thuộc bang | Norte de Minas |
---|---|
• Tổng cộng | 12.769 |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 38 |
Tiểu vùng | Montes Claros |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Minas Gerais |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mật độ | 17,9/km2 (46/mi2) |
Thực đơn
MirabelaLiên quan
Mirabela Mirabel-aux-Baronnies Mirabel, Ardèche Mirabello Sannitico Mirabello Mirabella Imbaccari Mirabel, Tarn-et-Garonne Mirabeau, Alpes-de-Haute-Provence Mirabeau, Vaucluse Mirabello MonferratoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mirabela http://www.ibge.gov.br/cidadesat/topwindow.htm?1 http://www.ibge.gov.br/home/estatistica/populacao/...