Millanes
Thủ phủ | Millanes |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10394 |
• Tổng cộng | 246 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 14,5/km2 (380/mi2) |
Đô thị | Millanes |
Millanes
Thủ phủ | Millanes |
---|---|
Cộng đồng tự trị | Extremadura |
Mã bưu chính | 10394 |
• Tổng cộng | 246 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Cáceres |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 14,5/km2 (380/mi2) |
Đô thị | Millanes |
Thực đơn
MillanesLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Millanes //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...